Có 2 kết quả:
海枯石烂 hǎi kū shí làn ㄏㄞˇ ㄎㄨ ㄕˊ ㄌㄢˋ • 海枯石爛 hǎi kū shí làn ㄏㄞˇ ㄎㄨ ㄕˊ ㄌㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. when the seas run dry and the stones go soft (idiom)
(2) fig. forever
(3) until the end of time
(2) fig. forever
(3) until the end of time
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. when the seas run dry and the stones go soft (idiom)
(2) fig. forever
(3) until the end of time
(2) fig. forever
(3) until the end of time
Bình luận 0